1. Vợ/chồng phát sinh nghĩa vụ tài chính trong thời kỳ hôn nhân nhưng người còn lại không hay biết thì có được coi là nợ riêng của vợ/chồng không?
Một trong những vấn đề thường gây tranh cãi là việc xác định khoản nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân là nợ chung hay nợ riêng. Trong nhiều tình huống, một bên vợ hoặc chồng không hề được thông báo hoặc biết đến sự tồn tại của khoản nợ do người kia tạo ra. Điều này dẫn đến việc khi khoản nợ đến hạn thanh toán hoặc khi ly hôn xảy ra, người không hay biết về khoản nợ vẫn có thể bị yêu cầu cùng chịu trách nhiệm trả nợ như nghĩa vụ chung.
Theo quy định pháp luật, để xác định là nợ chung hay nợ riêng cần xem xét mục đích sử dụng khoản nợ, có phục vụ nhu cầu chung của gia đình hay không. Nếu khoản nợ được sử dụng cho lợi ích riêng, không liên quan đến gia đình và không có sự đồng thuận của bên còn lại, thì có thể được coi là nợ riêng.
Nếu khoản nợ được sử dụng cho mục đích chung của gia đình, thì dù chỉ một bên vợ hoặc chồng đứng tên vay hoặc người kia không biết về khoản vay, khoản nợ đó vẫn được coi là nợ chung của cả hai vợ chồng. Theo quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình, nghĩa vụ tài chính phát sinh nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình hoặc phục vụ cho sinh hoạt chung thì cả hai vợ chồng đều phải có trách nhiệm liên đới thanh toán. Trong trường hợp có tranh chấp, Tòa án sẽ xem xét mục đích sử dụng khoản tiền vay để xác định trách nhiệm trả nợ.
2. Nợ riêng trong thời kỳ hôn nhân là gì?
Theo quy định tại Điều 45 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, thì “Vợ, chồng có các nghĩa vụ riêng về tài sản sau đây:
- Nghĩa vụ của mỗi bên vợ, chồng trước khi kết hôn;
- Nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng, trừ trường hợp nghĩa vụ phát sinh trong việc bảo quản, duy trì, tu sửa tài sản riêng của vợ, chồng theo quy định tại khoản 4 Điều 44 hoặc quy định tại khoản 4 Điều 37 của Luật này;
- Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do một bên xác lập, thực hiện không vì nhu cầu của gia đình;
- Nghĩa vụ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật của vợ, chồng.”
Mặc dù Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 không đưa ra định nghĩa cụ thể về “nợ riêng” trong thời kỳ hôn nhân, nhưng luật lại có quy định về nghĩa vụ tài sản riêng của vợ, chồng. Đây chính là cơ sở pháp lý để xác định đâu là khoản nợ riêng của từng người trong thời gian hôn nhân còn tồn tại.
Theo đó, nợ riêng có thể được hiểu là những khoản nghĩa vụ tài chính (ví dụ: vay tiền, bồi thường, nợ phát sinh từ hợp đồng…) mà:
- Hình thành trước khi kết hôn;
- Phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của một bên vợ hoặc chồng;
- Hoặc là khoản nợ phát sinh từ giao dịch do một người thực hiện độc lập, không có sự tham gia của người kia, và không nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình trong thời kỳ hôn nhân;
- Ngoài ra còn có khoản nợ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật của một bên.
Theo quy định tại khoản 20 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 thì “Nhu cầu thiết yếu là nhu cầu sinh hoạt thông thường về ăn, mặc, ở, học tập, khám bệnh, chữa bệnh và nhu cầu sinh hoạt thông thường khác không thể thiếu cho cuộc sống của mỗi người, mỗi gia đình”.
Vì vậy, không phải cứ có khoản vay hay nghĩa vụ tài chính nào trong thời kỳ hôn nhân thì mặc định là nợ chung. Chỉ khi giao dịch đó được thực hiện một cách đơn phương, không có sự đồng thuận và không phục vụ lợi ích thiết yếu của gia đình, thì mới có thể được xác định là nợ riêng của người thực hiện.
3. Cách xác định nợ riêng của vợ hoặc chồng khi ly hôn
Theo quy định tại Điều 6 và khoản 5 Điều 70 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 thì đương sự có quyền và nghĩa vụ “Cung cấp tài liệu, chứng cứ; chứng minh để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình”.
Vì vậy, việc phân chia tài sản và nghĩa vụ tài sản khi ly hôn, vợ hoặc chồng muốn xác lập rằng một khoản nợ là nợ riêng, thì bắt buộc phải chứng minh đầy đủ bằng chứng liên quan đến hai yếu tố sau:
Thứ nhất:
Phải có chứng cứ cho thấy giao dịch vay mượn được thực hiện vì mục đích cá nhân, không có sự thỏa thuận hay thống nhất ý chí giữa cả hai vợ chồng. Một số tài liệu tiêu biểu có thể sử dụng gồm:
- Hợp đồng vay tiền chỉ có chữ ký của một bên (vợ hoặc chồng);
- Bản án, quyết định của Tòa án hoặc văn bản thỏa thuận thể hiện nghĩa vụ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật của cá nhân người vay;
- Các tài liệu khác xác nhận đây là hành vi riêng lẻ, không liên quan đến lợi ích chung của gia đình.
Thứ hai:
Phải cung cấp được bằng chứng chứng minh mục đích sử dụng khoản vay không phục vụ nhu cầu thiết yếu của gia đình. Ví dụ:
- Khoản tiền vay được sử dụng để đánh bạc, cá độ, đầu tư mạo hiểm;
- Hoặc để thực hiện việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng (mua bán, sang nhượng tài sản cá nhân…).
Chỉ khi đáp ứng đủ cả hai điều kiện nêu trên và có đầy đủ chứng cứ hợp pháp, thì vợ hoặc chồng mới có cơ sở pháp lý để yêu cầu Tòa án xác định khoản nợ đó là nợ riêng. Khi đó, người còn lại không phải liên đới chịu trách nhiệm trả nợ cho khoản nghĩa vụ tài chính phát sinh từ giao dịch đó.
4. Xử lý nợ riêng khi ly hôn
Theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình hiện hành, việc phân biệt giữa nợ chung và nợ riêng trong thời kỳ hôn nhân là yếu tố quan trọng nhằm xác định đúng trách nhiệm tài chính của vợ chồng, đặc biệt khi phát sinh tranh chấp hoặc khi ly hôn. Về nguyên tắc, đối với các khoản nợ chung được xác lập trong thời kỳ hôn nhân, cả vợ và chồng đều có nghĩa vụ liên đới chịu trách nhiệm thanh toán, bất kể người đứng tên trong hợp đồng vay là ai, miễn là khoản vay đó phục vụ cho lợi ích chung của gia đình. Còn đối với nợ riêng, mặc dù Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 không quy định trực tiếp tại một điều khoản riêng biệt về cách xử lý nợ riêng trong thời kỳ hôn nhân, nhưng vẫn thể hiện rõ nguyên tắc giải quyết thông qua các quy định về tài sản riêng và nghĩa vụ tài sản của vợ chồng.
Cụ thể, tại khoản 4 Điều 59 luật này nêu rõ:
“Tài sản riêng của vợ, chồng thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật này.”
Dựa trên quy định đó, khoản nợ riêng được giải quyết và tuân thủ thông qua 02 nguyên tắc sau:
Một là, theo nguyên tắc chung, nợ riêng của ai thì người đó phải tự trả, và không được sử dụng tài sản chung của vợ chồng để trả nợ riêng. Cách xác định nợ riêng đã được trình bày ở phần trên.
Hai là, vợ chồng vẫn có thể thỏa thuận cùng nhau giải quyết khoản nợ riêng như sử dụng tài sản chung, sử dụng tài sản riêng của vợ/chồng để giải quyết khoản nợ riêng cho người còn lại.
Trên đây là toàn bộ bài viết giải đáp thắc mắc và gợi ý phương hướng giải quyết khoản nợ riêng trong thời kỳ hôn nhân khi vợ chồng ly hôn. Hy vọng bài viết sẽ giúp khách hàng tìm được hướng đi phù hợp cho vấn đề của mình.
Dịch vụ tư vấn của chúng tôi
Hãy liên hệ HD Luật & Fdico để được hỗ trợ tư vấn và giải đáp thắc mắc kịp thời. Bên cạnh những giải pháp hữu ích về Hôn nhân và gia đình, chúng tôi còn cung cấp các dịch vụ:
- Soạn đơn ly hôn đơn phương
- Soạn đơn ly hôn thuận tình
- Ly hôn vắng mặt
- Chia tài sản khi ly hôn
- Ly hôn với người nước ngoài
- Tư vấn quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng
- Tư vấn phân chia tài sản
Hãy liên hệ ngay với Hotline – 0988.073.181 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.